Keo dán nguội SC 2000 và SC 4000


Keo dán nguội SC 200 và SC 400
Đặc điểm : Là loại keo hai thành phần liên kết tốt cao su với cao su, vải và cao su, cao su với kim loại và vải với vải, có thể được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn và mài mòn 

Ứng dung: Sửa chữa, dán nguội băng tải cao su, bọc Rulo . . .

Hạn sử dụng: 4 năm với keo SC 2000 & SC 4000. 1 năm với chất kết đông E - 40 or UT - R20

Hãng sản xuất Rema Tip Top  -  Germany


Keo dán nguội SC 2000 và SC 4000
Đặc điểm : Là loại keo hai thành phần liên kết tốt cao su với cao su, vải và cao su, cao su với kim loại và vải với vải, có thể được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn và mài mòn 

Ứng dung: Sửa chữa, dán nguội băng tải cao su, bọc Rulo . . .

Hạn sử dụng: 4 năm với keo SC 2000 & SC 4000. 1 năm với chất kết đông E - 40 or UT- R20

Hãng sản xuất Rema Tip Top  -  Germany

Quy cách đóng gói

Keo dán nguội  SC4000  không  - CFC ( Made in Germany )

Ref. No.

Designation

Colour

Content

5252509

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

green

700 g (780 ml)

5252516

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

green

4.5 kg (5 l)

5252530

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

green

190 kg (200 l)

5252592

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

black

350 g (390 ml)

5252602

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

black

700 g (780 ml)

5252619

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

black

4.5 kg (5 l)

5252657

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

black

9 kg (10 l)

5252633

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

black

190 kg (200 l)

5252704

Keo dán nguội/CEMENT SC 4000

white

700 g (780 ml)

5251122

Chất kết đông/HARDENER E-40

 

15 g

5251067

Chất kết đông/HARDENER E-40

 

30 g

5251116

Chất kết đông/HARDENER ER-42

 

15 g

5251151

Chất kết đông/HARDENER ER-42

 

30 g

 

Keo dán nguội  SC 2000

Ref. No.

Designation

Colour

Made in

Content

5252025

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

green

US ( Mỹ )

1 kg (690 ml)

5252027

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

green

ZA (Nam Phi)

1 kg (690 ml)

5252050

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

green

ZA (Nam Phi)

290 kg (200 l)

5252053

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

green

US ( Mỹ )

290 kg (200 l)

5252161

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

black

ZA (Nam Phi)

1 kg (690 ml)

5252163

CEMENT SC 2000

black

US ( Mỹ )

1 kg (690 ml)

5252173

CEMENT SC 2000

black

US ( Mỹ )

5 kg (3.44 l)

5254024

CEMENT SC 2000

black

ZA (Nam Phi)

6 kg (4.1 l)

5000012

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

black

ZA (Nam Phi)

290 kg (200 l)

5252196

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

black

US ( Mỹ )

290 kg (200 l)

5252247

Keo dán nguộiCEMENT SC 2000

white

US ( Mỹ )

1 kg (690 ml)

5251151

Chất kết đông/HARDENER ER-42

 

DE ( Đức )

30 g

5251043

Chất kết đông/HARDENER UT-R 20

 

DE ( Đức )

40 g

 

 

Công ty TNHH Vinabelt 

P403 - Nhà No1 - 282 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, TP Hà Nội

phamhuythiet@gmail.com 

Hotline: 0977 350 199

Thiết kế bởi donet.vn

thư viện tài liệu cơ khítài liệu cơ khíkiến thức cơ khícơ khídiễn đàn cơ khíđồ án cơ khíluận văn cơ khítiêu chuẩn cơ khí

linh kiện tự động hóa automation componentslinh kiện khuôn dập press die componentlinh kiện khuôn nhựa plastic mold componentlinh kiện ép phun injection molding componentslinh kiện siết fasteners componentsdụng cụ cắt gọt cutting toolsdụng cụ gia công processing toolsthiết bị điện điều khiển electrical control suppliesthiết bị bảo hộ safety suppliesphòng sạch thí nghiệm lab clean roomthiết bị kho chứa storage suppliesdây dẫn và phụ kiện wiring componentscác loại vật liệu materials

linh kiện tự động hóa automation componentslinh kiện khuôn dập press die componentlinh kiện khuôn nhựa plastic mold componentlinh kiện ép phun injection molding componentslinh kiện siết fasteners componentsdụng cụ cắt gọt cutting toolsdụng cụ gia công processing toolsthiết bị điện điều khiển electrical control suppliesthiết bị bảo hộ safety suppliesphòng sạch thí nghiệm lab clean roomthiết bị kho chứa storage suppliesdây dẫn và phụ kiện wiring componentscác loại vật liệu materials

 

Đang xử lý...